Cập nhật Thời khóa biểu từ 24-11 đến 30-11 năm 2014.
Thứ |
|
Môn học |
Thời gian |
Học sinh |
2 24.11 |
P3 |
Hóa 10 | 19h30 – 21h00 |
Trang – Huy – Mai – Linh |
Hóa 12 | 18h00 – 19h30 |
Phong, Hùng, Huy, Thành, T.Anh, Châu, Uyên |
||
P1 |
Văn 9 | 17h00 – 19h00 |
Giang, H.Nhân, Linh, Hải, Thu, Thảo, Q.Huy,T.Anh |
|
P2 |
Chị Thoa | 16h30 – 18h00 |
Thuê phòng |
|
TIỂU HỌC | T.Tiên(4) – V. Chinh(2) – Đ. Hiệp (4) – T. Nam (5) – M. Phương (2)- Thành(5) – Hải Đăng (1) | |||
3 25.11 |
|
Toán 8 (A) |
8h30 – 10h00’ |
Huyền Linh – Thái |
Toán 8 (B) |
14h30 – 16h00 |
Trang – H.Anh – T.Cường – Long – Đạt |
||
P2 |
Toán 9 |
18h00 – 19h30’ |
Hải, Linh, Trường, Hạnh, Giang, Hoa |
|
Toán 6 |
19h30 – 21h00 |
Phương Chi – Bằng Linh – Minh Hiền |
||
P1 |
Toán 11 |
19h30 – 21h00 |
P.Anh, Mai, Trang A,Trang B, Diệu Linh, T.Hường |
|
Toán 12 |
18h00 – 19h30 |
Phong, T.Anh, Thành,Châu, An , Uyên |
||
P3 |
Lớp tiểu học (19h – 21h) | Thủy Tiên – Đức Hiệp – Thành nam (5) (Nghỉ) – Hải Đăng (1) | ||
4 26.11 |
P1 |
Hóa 10 |
19h30 – 21h00 |
Huy – Trang – Mai (11) – Linh (Bù sau) |
Hóa 12 |
18h00 – 19h30 |
Phong, Hùng, Huy, Thành, T.Anh, Châu, Uyên |
||
P2 |
Văn 8 |
14h00 – 18h00 |
Hông Anh – Quỳnh Trang – Cường |
|
Văn 9 |
18h00 – 20h00 |
Giang, H.Nhân, Linh, Hải, Thu, Thảo, Quốc Huy, Tuấn Anh |
||
P1 |
Toán Riêng |
16h00 – 15h30 |
Đình đạt ( 4h – Chiều ) |
|
|
Lớp tiểu học (19h – 21h) | Thủy tiên – Gia Bảo – Hiệp – T. Nam (5) – H. Đăng (1) | ||
5 27.11 |
|
|
|
|
P2 |
Toán 6 |
19h30 – 21h00 |
Phương Chi – Bằng Linh – Minh Hiền |
|
P2 |
Toán 8 (A) |
8h30 – 10h00 |
Thái – Huyền Linh – Long (Riêng) |
|
P1 |
C. Thoa (Thuê) |
16h30 – 18h00 |
22 hs |
|
|
Lớp tiểu học ( 19h – 21h ) | T.Tiên (4)– G. Bảo (3)–– Hiệp (4) – V. Trinh (2)
T. Nam (5) – Thành(5) – Hải Đăng (1) – Khánh (3) |
||
6 28.11 |
P2 |
Toán 7 |
18h30 – 20h00 |
Ninh, Thuận, Dũng, Khánh Chi ,Bích Vân, Ngọc |
Toán 8 – R |
16h00 – 17h30 |
Cường |
||
P1 |
Toán 12 |
18h00 –19h30 |
Phong ,T.Anh, Thành,Châu,An, Bình, Uyên |
|
Toán 11 |
19h30 – 21h00 |
Mai, P. Anh, Trang (A), Trang (B), Linh, T.Hường |
||
? |
Văn 6 |
18h00 – 19h30 |
Phương Chi – Quang Khải |
|
P3 |
Lớp Tiểu học (19h – 21h) | Thủy Tiên – Đức Hiệp – Hải Đăng – Thành nam (5) – M. Phương(2) – Khánh (3) | ||
7 29.11 |
P1 |
L 5 (C.Tâm ) |
8h00 – 10h30 |
25 học sinh |
VH |
L4 (C.Giang) |
8h00 – 10h30 |
25 học sinh |
|
P3 |
Chị Huệ |
8h00 – 10h30 |
10 HS phòng nhỏ |
|
|
Anh 4 |
14h00 – 15h30 |
Thủy Tiên – Hiệp – ThànhNam(B1) |
|
|
Anh 5 |
8h- 10h |
Thịnh |
|
P1 |
Lớp c. Lương |
14h – 16h30 |
25 học sinh |
|
P1 |
Lý 12 |
18h00 – 19h30 |
T.Anh, Dung, Thành, Châu, Liên, Hùng, Uyên, Huy |
|
P2 |
Anh 6 |
15h30 – 17h00 |
Phương Chi, Minh Hiền |
|
Toán 7 |
18h30 – 20h00 |
Thuận, Linh, Dũng, Khánh Chi, Vân, Ngọc |
||
P3 |
Chị Mai Hương |
15h30 – 17h30 |
6 HS (GV Ngô sỹ Liên) |
|
Anh 9 |
19h30 – 21h00 |
H. Nhân, Linh, Trường |
||
CN 30.11 |
P3 |
Anh 10 |
15h30 – 17h00 |
Trang – Hữu Thắng – Huy– Thảo – Tú |
P2 |
Toán 9 |
9h00’ – 10h30’ |
Hải, Linh, Trường, Hạnh, Giang, Hoa |
|
Anh 6 |
15h30 – 17h00 |
Phương Chi, Minh Hiền |
||
Toán 8 (B) |
14h00 – 15h30 |
Hồng Anh– Q. Trang – Đình Đạt (R) – Long | ||
P1 |
Lý 12 |
17h00 – 18h30’ |
Tuấn Anh, Dung, Thành, Châu, Liên, Hùng, Uyên, Huy |