16 động từ thông dụng trong tiếng Anh

Hiểu rõ cách sử dụng động từ sẽ giúp bạn nói và viết chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.

Theo nhiều nghiên cứu, bạn sẽ nói khoảng 20.000 từ mỗi ngày, hơn 1.000 từ mỗi giờ. Và trong số những từ được nói ra, có nhiều động từ (verb) như đi, suy nghĩ, nói, nhảy, ném…

Ngoài ra, cách hiểu dễ dàng và nhớ lâu là nên đặt động từ vào câu hay ngữ cảnh cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn hiểu nghĩa mà còn biết cách liên kết các từ trong câu. Bạn cũng có thể thử học qua nhạc, đoạn phim, tin tức… Cách này sẽ giúp cho buổi học của bạn trở nên thú vị hơn.

1. To be: được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, dùng để nói về những điều xảy ra, tồn tại, đề cập đến bản thân hoặc người khác.Dưới đây là 16 động từ phổ biến trong tiếng Anh mà bạn sẽ thường xuyên gặp hoặc sử dụng:

2. To have: mang nghĩa là có, nắm giữ, trải qua, cần phải làm một điều gì đó. Cách sử dụng tốt nhất là coi “have” như một trợ động từ để nói về một điều đã xảy ra và bây giờ đã kết thúc. Ví dụ: bạn có thể nói “I have eaten here” (Tôi từng tới đây ăn) hoặc “I had been reading when he visited yesterday” (Tôi đang đọc sách khi anh ấy tới ngày hôm qua) để nói rằng việc đọc sách của bạn bị gián đoạn bởi một người khác.

3. To do: mang nghĩa thực hiện một hành động, chỉ việc đạt được cái gì đó hay đơn giản là hành động nói chung. Từ “to do” thường được sử dụng trong tình huống khi các cặp vợ chồng nói “I do” (Tôi đồng ý) hay nhằm để động viên “You can do it” (Bạn có thể làm được điều đó). Ngoài ra, bạn sẽ sử dụng động từ này thường xuyên khi đặt câu hỏi và chúng hay đứng ở đầu câu như “Do you know English” (Bạn có biết tiếng Anh không?) hay “Did you feed the fish?” (Bạn đã cho cá ăn chưa?).

4. To say: được sử dụng để diễn đạt ý kiến của bạn. Nếu bạn đang gặp vấn đề trong việc hiểu cách sử dụng động từ “say”, “speak” và “tell”, bạn hãy nhớ cách phân biệt dưới đây:

– Dùng “say” khi bạn trích dẫn hoặc nhắc lại câu nói của một ai đó. Ví dụ: “She said she’s coming to the part” (Cô ấy nói rằng cô ấy đang tới bữa tiệc).
– Dùng “tell” khi bạn đang nói với một ai đó. Ví dụ: “I told you that wouldn’t work”. (Tôi đã bảo với bạn là sẽ không làm việc).
– Dùng “speak” hoặc “talk” khi bạn đang phát biểu hoặc trong một cuộc trò chuyện quan trọng. Ví dụ: “I spoke with the professor” (Tôi đã nói chuyện với các giáo sư).

5. To go: được sử dụng trong trường hợp diễn tả việc bạn đang đi đâu đó, đang phàn nàn về một vấn đề cụ thể… Ví dụ: “I go to school everyday” (Tôi đi học hằng ngày).

[Caption]

Động từ “to do” mang nghĩa thực hiện một hành động, chỉ việc đạt một cái gì đó hay đơn giản là hành động nói chung. Ảnh: Thaipot101

6. To get: dùng để diễn tả bạn có một thứ gì đó hoặc một thông tin hay kiến thức mới. Ví dụ: “I get a car” (Tôi có một chiếc ôtô).

7. To make: nghĩa là tạo ra một thứ gì đó hoặc buộc một ai làm cái gì. Loại động từ này được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, khi bạn nói về việc kiếm tiền, bạn có thể sử dụng câu “He makes a lot of money” (Anh ấy kiếm được nhiều tiền). Khi nói về việc “biến” cái này thành cái khác, bạn có thể nói “You can make butter from milk” (Bạn có thể làm bơ từ sữa)…

8. To know: động từ này mang nghĩa chỉ về việc bạn biết hoặc nhận thức được điều gì đó, quen biết với ai hoặc biết chắc về sự việc. Ví dụ: “I just know that Paris is the capital of France” (Tôi biết rằng Paris là thủ đô của Pháp).

9. To take: nghĩa là kiếm được, mang, nhận, dẫn… Động từ này có khá nhiều nghĩa. Bạn còn có thể dùng để diễn tả việc mình mất thời gian làm một việc. Ví dụ: “Will it take you a week to learn this word or a day? (Bạn sẽ mất một tuần hay một ngày để học từ này?).

10.  To see: dùng để nói về sự vật, sự việc bạn nhìn thấy hoặc mô tả việc bạn gặp một ai. Ví dụ: “I saw my friend last night” (Tôi đã gặp bạn của tôi tối qua).

[Caption]

Bạn không nên chỉ học nghĩa của từ và cần tìm hiểu tất cả các cách chia động từ khác nhau, đặc biệt là những động từ bất quy tắc.(Ảnh: bahtnaturally

11. To look: sử dụng khi bạn có một mục đích nào đó. Ví dụ: “Look closely at this tree. Do you know what kind it is?” (Hãy nhìn thật kỹ vào cái cây này. Bạn có biết nó là cây gì không?). Bạn cũng có thể sử dụng động từ này để mô tả sự xuất hiện của nhân vật. Ví dụ: “You look happy today” (Hôm nay trông bạn thật vui vẻ) hoặc dùng để khen ngợi hay thể hiện sự ngưỡng mộ như “I look up to her” (Tôi luôn kính trọng cô ấy) .

12. To come: nghĩa là tới hoặc xảy ra. Từ “come” và “go” đều chỉ về sự di chuyển nhưng theo những hướng khác nhau. “To come” là hướng về, còn “to go” là rời khỏi. Ví dụ: ” I go to work in the morning, I come home at night (Tôi đi làm vào buổi sáng, tôi trở về nhà vào ban đêm).

13. To think: sử dụng khi bạn đang muốn nêu ý kiến, một sự việc không có thật. Động từ này còn sử dụng khi bạn đề cập tới một điều không chắc chắn hoặc muốn đề nghị một việc gì đó. Ví dụ: “I think it will rain” (Tôi nghĩ trời sẽ mưa) hoặc “I thought we might go swimming later” (Tôi nghĩ chúng ta có thể đi bơi sau đó).

14. To want: động từ này mô tả mong muốn của một người. Bạn có thể muốn những thứ thuộc về vật chất như tiền bạc, công việc tốt; những thứ liên quan tới tình cảm như tình yêu… Bạn cũng có thể chỉ đơn giản là muốn nói chuyện, chia sẻ với ai đó về một vấn đề. Ví dụ: “I want to eat cake” (Tôi muốn ăn bánh ngọt).

15. To give: có nghĩa là cho, di chuyển, dọn, dời… Bạn có thể tặng quà (give gifts), gửi lời nhắn tới ai đó (give your word to someone) hoặc gọi điện thoại cho bạn bè (give someone a call on your phone). Bạn cũng có thể sử dụng động từ này khi muốn chuyển một vật từ nơi này sang nơi khác.

16. To use: từ “use” có nhiều cách để sử dụng. Bạn có thể dùng “use” để nhớ về một điều gì đó. Ví dụ: “I used to have red hair but then I dyed it black” (Tôi từng có mái tóc màu đỏ nhưng giờ tôi đã nhuộm lại màu đen).

Hải My (theo Fluentu)