Từ vựng thông dụng dùng trong giao tiếp gần gũi hàng ngày, từ vựng trang trọng sử dụng trong các bài luận hoặc hội thảo mang tính học thuật.[vc_row][vc_column][vc_column_text]
Các từ vựng thông dụng, từ vựng trang trọng và ý nghĩa được thể hiện qua bảng sau:
Từ vựng trang trọng |
Từ vựng thông dụng |
Tạm dịch |
Accelerate |
Speed up |
Tăng tốc độ |
Accolade |
Applause |
Khen ngợi |
Additionally |
There’s more |
Thêm vào đó |
Aid |
Help |
Hỗ trợ, giúp đỡ |
Allow |
Let |
Cho phép |
Anecdote |
Joke |
Mang tính hài hước |
Anticipate |
Expect |
Dự kiến |
Assault |
Beat up |
Đánh đập, hành hạ |
Astute |
Smart |
Tinh xảo, thông minh |
At an end |
Over |
Kết thúc |
Attractive |
Good looking |
Hấp dẫn (hình thức) |
Beneficial |
Good for |
Có lợi |
Challenge |
Dare |
Thách thức |
Circular |
Round |
Vòng tròn |
Combat |
Fight |
Cuộc chiến |
Completed |
Finished |
Hoàn thiện |
Concerned |
Worried |
Lo lắng |
Concerning |
About |
Về vấn đề gì đó |
Construct |
Build |
Xây dựng |
Contact you |
Write you |
Liên hệ |
Container |
Bad/bottle/jar |
Vật để chứa gì đó |
Courageous |
Brave |
Dũng cảm |
Damage/harm |
Hurt |
Tổn thương |
Demise |
Death |
Tử vong |
Desire |
Hope |
Tham vọng |
Determine |
Pin down |
Quyết định |
Difficult |
Tough |
Khó khăn |
Diminutive |
Small |
Nhỏ bé |
Dine |
Eat |
Ăn |
Discern/perceive |
See |
Nhìn nhận |
Disclose |
Explain |
Tiết lộ |
Donate |
Give |
Trao tặng |
Elderly |
Old |
Già |
Exceptional |
Marvelous |
Ngoại lệ |
Experiment |
Test |
Thử nghiệm |
Facilitate |
Ease |
Giảm bớt |
Famished |
Hungry |
Đói |
Fatigued |
Tired |
Mệt mỏi |
Fearful |
Afraid |
Sợ hãi |
Fidelity |
Faithfulness |
Trung thành |
For |
Because |
Bởi vì |
Fortunate |
Lucky |
Vận may |
Futile |
Hopeless |
Vô ích |
Garment |
Dress/suit |
Quần áo |
Gratification |
Enjoinment |
Thưởng thức |
Haste/hasten |
Hurry |
Vội vàng |
Huge |
Giant |
Khổng lồ |
Humorous/amusing |
Funny |
Hài hước |
Ill |
Sick |
Ốm |
Immediately |
Right now |
Ngay tức thì |
Inform |
Tell |
Thông báo |
Intelligent |
Bright |
Thông minh |
I regret |
I am sorry |
Hối tiếc |
Is provide with |
Have |
Bao gồm |
Jesting |
Kidding |
Đùa cợt |
Large |
Big |
Lớn |
Learn |
Find out |
Học hỏi |
Manufacture |
Make |
Sản xuất |
Notion |
Idea |
Ý tưởng |
Nude |
Naked |
Trần trụi |
Observed |
See |
Quan sát |
Obstinate |
Stubborn |
Ương bướng |
Omit |
Leave out |
Bỏ sót |
Huyền Trang – VNExpress
[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row][vc_row][vc_column][vc_column_text css_animation=”appear”]Trung tâm BDVH Khai Tâm luôn đồng hành cùng với Phụ huynh và các bạn học sinh. hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn hoàn toàn miễn phí. Chúng tôi có các chuyên gia tư vấn giáo dục sẽ chia sẻ cùng quí phụ huynh và các bạn học sinh giúp về các vấn đề về việc học tập ở trường và ở nhà của con. Chia sẻ về mọi biện pháp giúp con tự tin và tiến bộ!Mong muốn của chúng tôi là:
Giúp con tiến bộ mỗi ngày
Để được tư vấn miễn phí cách giúp trẻ say mê trong học tập. Xin vui lòng liên hệ:
TRUNG TÂM BDVH VÀ LUYỆN THI KHAI TÂM
Địa chỉ : Số 299 Vũ Tông Phan, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại : 01653 204060 hoặc 0462927005 . Website : www.khaitam.edu.vn
[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row]